部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tang】
Đọc nhanh: 牂 (tang). Ý nghĩa là: dê cái. Ví dụ : - 其叶牂牂 lá cây rậm rạp
牂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dê cái
母羊
- 其叶 qíyè 牂 zāng 牂 zāng
- lá cây rậm rạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牂
牂›
Tập viết