zāng
volume volume

Từ hán việt: 【tang】

Đọc nhanh: (tang). Ý nghĩa là: dê cái. Ví dụ : - 其叶牂牂 lá cây rậm rạp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dê cái

母羊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丨一ノ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMTQ (女一廿手)
    • Bảng mã:U+7242
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp