牂牁 Zāngkē
volume volume

Từ hán việt: 【tang ca】

Đọc nhanh: 牂牁 (tang ca). Ý nghĩa là: Tường Kha (tên huyện thời xưa, nay thuộc tỉnh Quý Châu, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "牂牁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tường Kha (tên huyện thời xưa, nay thuộc tỉnh Quý Châu, Trung Quốc.)

古代郡名,在今贵州境内

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牂牁

  • volume volume

    - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丨一ノ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMTQ (女一廿手)
    • Bảng mã:U+7242
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp