Đọc nhanh: 爱克斯光 (ái khắc tư quang). Ý nghĩa là: Röntgen hoặc tia Roentgen, X-quang (từ khóa).
爱克斯光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Röntgen hoặc tia Roentgen
Röntgen or Roentgen ray
✪ 2. X-quang (từ khóa)
X-ray (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱克斯光
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
克›
斯›
爱›