熠熠 yìyì
volume volume

Từ hán việt: 【tập tập】

Đọc nhanh: 熠熠 (tập tập). Ý nghĩa là: rạng rỡ. Ví dụ : - 光彩熠熠。 ánh sáng rạng rỡ.

Ý Nghĩa của "熠熠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熠熠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rạng rỡ

形容闪光发亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光彩熠熠 guāngcǎiyìyì

    - ánh sáng rạng rỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熠熠

  • volume volume

    - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • volume volume

    - 宝石 bǎoshí 熠熠 yìyì shǎn 光辉 guānghuī

    - Đá quý lấp lánh tỏa sáng.

  • volume volume

    - 光彩熠熠 guāngcǎiyìyì

    - ánh sáng rạng rỡ.

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 熠熠 yìyì 耀 yào 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dập , Tập
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSMA (火尸一日)
    • Bảng mã:U+71A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình