部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dật】
Đọc nhanh: 镒 (dật). Ý nghĩa là: dật (đơn vị trọng lượng cổ, bằng 20 lượng, có thuyết nói 24 lượng). Ví dụ : - 黄金百镒 trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
镒 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dật (đơn vị trọng lượng cổ, bằng 20 lượng, có thuyết nói 24 lượng)
古代重量单位,合二十两 (一说二十四两)
- 黄金 huángjīn 百镒 bǎiyì
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镒
镒›
Tập viết