煤炉 méi lú
volume volume

Từ hán việt: 【môi lô】

Đọc nhanh: 煤炉 (môi lô). Ý nghĩa là: bếp than.

Ý Nghĩa của "煤炉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bếp than

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤炉

  • volume volume

    - shàn 煤炉子 méilúzi

    - Quạt lò/ quạt bếp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 卡车 kǎchē 运煤 yùnméi

    - Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.

  • volume volume

    - 炉子 lúzi de 煤乏 méifá le

    - Than trong lò hết rồi.

  • volume volume

    - 煤炉子 méilúzi 一定 yídìng 要装 yàozhuāng 烟筒 yāntóng 以免 yǐmiǎn 发生意外 fāshēngyìwài

    - lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ dào le 煤气炉 méiqìlú páng

    - Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.

  • volume volume

    - 炉膛 lútáng gǎi xiǎo 一点 yìdiǎn jiù néng shěng méi

    - lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.

  • volume volume

    - 炉子 lúzi 里头 lǐtou de méi 已经 yǐjīng 烧得 shāodé hěn hóng le

    - than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.

  • volume volume

    - tǒng 火时 huǒshí 手重 shǒuzhòng le xiē 炉子 lúzi méi 烧尽 shāojǐn de 煤块 méikuài ér dōu gěi tǒng 下来 xiàlai le

    - chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao