煞气 shàqì
volume volume

Từ hán việt: 【sát khí】

Đọc nhanh: 煞气 (sát khí). Ý nghĩa là: xì hơi; xẹp hơi, thần sắc dữ tợn; thần sắc hung ác, tà khí; ám khí. Ví dụ : - 车带煞气了。 săm xe xì hơi rồi.

Ý Nghĩa của "煞气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xì hơi; xẹp hơi

器物因有小孔而慢慢漏气

Ví dụ:
  • volume volume

    - chē dài 煞气 shàqì le

    - săm xe xì hơi rồi.

✪ 2. thần sắc dữ tợn; thần sắc hung ác

凶恶的神色

✪ 3. tà khí; ám khí

迷信的人指邪气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煞气

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - chē dài 煞气 shàqì le

    - săm xe xì hơi rồi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 煞热 shārè

    - Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノフフ一一ノ一ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKF (弓大火)
    • Bảng mã:U+715E
    • Tần suất sử dụng:Cao