kūn
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn.côn】

Đọc nhanh: (hỗn.côn). Ý nghĩa là: sáng sủa; sáng ngời; rực rỡ; sáng dạ; thông minh; nhanh trí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng sủa; sáng ngời; rực rỡ; sáng dạ; thông minh; nhanh trí

明亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Hǔn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAPP (火日心心)
    • Bảng mã:U+711C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp