kūn
volume volume

Từ hán việt: 【côn】

Đọc nhanh: (côn). Ý nghĩa là: ngọc côn (một loại ngọc đẹp).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc côn (một loại ngọc đẹp)

一种美玉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGAPP (一土日心心)
    • Bảng mã:U+7428
    • Tần suất sử dụng:Thấp