部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【côn】
Đọc nhanh: 琨 (côn). Ý nghĩa là: ngọc côn (một loại ngọc đẹp).
琨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc côn (một loại ngọc đẹp)
一种美玉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琨
琨›
Tập viết