huì
volume volume

Từ hán việt: 【quái.khoái】

Đọc nhanh: (quái.khoái). Ý nghĩa là: xào, hấp; chưng. Ví dụ : - 烩虾仁 xào tôm nõn. - 烩什锦 xào thập cẩm. - 烩饭 hấp cơm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xào

烹饪方法,炒菜后加少量的水和芡粉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烩虾仁 huìxiārén

    - xào tôm nõn

  • volume volume

    - huì 什锦 shíjǐn

    - xào thập cẩm

✪ 2. hấp; chưng

烹饪方法,把米饭等和荤菜、素菜混在一起加水煮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烩饭 huìfàn

    - hấp cơm

  • volume volume

    - huì bǐng

    - hấp bánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 烩虾仁 huìxiārén

    - xào tôm nõn

  • volume volume

    - 烩饭 huìfàn

    - hấp cơm

  • volume volume

    - huì 肥肠 féicháng

    - ruột già xào

  • volume volume

    - huì bǐng

    - hấp bánh

  • volume volume

    - huì 什锦 shíjǐn

    - xào thập cẩm

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 松露 sōnglù 意式 yìshì 烩饭 huìfàn shì de 创意 chuàngyì

    - Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Khoái , Quái
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FOMI (火人一戈)
    • Bảng mã:U+70E9
    • Tần suất sử dụng:Thấp