Đọc nhanh: 烩 (quái.khoái). Ý nghĩa là: xào, hấp; chưng. Ví dụ : - 烩虾仁 xào tôm nõn. - 烩什锦 xào thập cẩm. - 烩饭 hấp cơm
烩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xào
烹饪方法,炒菜后加少量的水和芡粉
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 烩 什锦
- xào thập cẩm
✪ 2. hấp; chưng
烹饪方法,把米饭等和荤菜、素菜混在一起加水煮
- 烩饭
- hấp cơm
- 烩 饼
- hấp bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烩
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 烩饭
- hấp cơm
- 烩 肥肠
- ruột già xào
- 烩 饼
- hấp bánh
- 烩 什锦
- xào thập cẩm
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
烩›