部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thinh.doanh】
Đọc nhanh: 桯 (thinh.doanh). Ý nghĩa là: cán, bàn con; bàn nhỏ (để trước giường). Ví dụ : - 锥桯子 cán dùi
桯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cán
桯子
- 锥 zhuī 桯 tīng 子 zi
- cán dùi
✪ 2. bàn con; bàn nhỏ (để trước giường)
古代放置床前的小桌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桯
桯›
Tập viết