tīng
volume volume

Từ hán việt: 【thinh.doanh】

Đọc nhanh: (thinh.doanh). Ý nghĩa là: cán, bàn con; bàn nhỏ (để trước giường). Ví dụ : - 锥桯子 cán dùi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cán

桯子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhuī tīng zi

    - cán dùi

✪ 2. bàn con; bàn nhỏ (để trước giường)

古代放置床前的小桌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhuī tīng zi

    - cán dùi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Doanh , Thinh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DRHG (木口竹土)
    • Bảng mã:U+686F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp