Đọc nhanh: 炼胶 (luyện giao). Ý nghĩa là: luyện su; luyện cao su.
炼胶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luyện su; luyện cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 他们 在 炼 金子
- Họ đang nung vàng.
- 他 在 早晨 锻炼身体
- Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炼›
胶›