jiǒng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xa; xa xôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xa; xa xôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Âm hán việt: Quýnh
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBCR (水月金口)
    • Bảng mã:U+6D7B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp