炭屑 tàn xiè
volume volume

Từ hán việt: 【thán tiết】

Đọc nhanh: 炭屑 (thán tiết). Ý nghĩa là: than vụn.

Ý Nghĩa của "炭屑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炭屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. than vụn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭屑

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 恃才傲物 shìcáiàowù duì 别人 biérén 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.

  • volume volume

    - gěi 留下 liúxià 生日 shēngrì zhī 面包屑 miànbāoxiè ma

    - Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?

  • volume volume

    - de 邮件 yóujiàn 炭疽热 tànjūrè 有关 yǒuguān ma

    - Của bạn có liên quan đến bệnh than không?

  • volume volume

    - 冰炭 bīngtàn 不相容 bùxiāngróng 比喻 bǐyù 两种 liǎngzhǒng 对立 duìlì de 事物 shìwù 不能 bùnéng 并存 bìngcún

    - kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 不屑 bùxiè

    - Thái độ của anh ta rất khinh thường.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 随地 suídì luàn rēng 果皮 guǒpí 纸屑 zhǐxiè

    - cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - yòng 炭火 tànhuǒ kàng gàn le 衣服 yīfú

    - Anh ấy dùng lửa than để hong khô quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFB (尸火月)
    • Bảng mã:U+5C51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMF (山一火)
    • Bảng mã:U+70AD
    • Tần suất sử dụng:Cao