Đọc nhanh: 炭屑 (thán tiết). Ý nghĩa là: than vụn.
炭屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than vụn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭屑
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 你 给 我 留下 生日 之 面包屑 吗
- Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 他 的 态度 很 不屑
- Thái độ của anh ta rất khinh thường.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 他 用 炭火 炕 干 了 衣服
- Anh ấy dùng lửa than để hong khô quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
炭›