Đọc nhanh: 炊沙做饭 (xuy sa tố phạn). Ý nghĩa là: công dã tràng.
炊沙做饭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công dã tràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊沙做饭
- 他 做饭 做 得 很 熟练
- Anh ấy nấu ăn rất thành thục.
- 他 又 把 饭 做 煳 了 , 真恨 人
- anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
- 他 在 学习 , 与此同时 , 我 在 做饭
- Anh ấy đang học, trong khi đó, tôi đang nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
沙›
炊›
饭›