Đọc nhanh: 粘糊糊的 (niêm hồ hồ đích). Ý nghĩa là: bê bê.
粘糊糊的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bê bê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘糊糊的
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
- 地上 血糊糊 的 一片
- trên mặt đất có một vũng máu nhầy nhụa.
- 信封 上 的 地址 模糊不清
- Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
粘›
糊›