Đọc nhanh: 灾患 (tai hoạn). Ý nghĩa là: tai hoạ; tai nạn; hoạn.
灾患 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai hoạ; tai nạn; hoạn
灾害;灾难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾患
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他 患 了 重病 恙
- Anh ấy mắc bệnh nặng.
- 饱经忧患
- đã trải qua quá nhiều gian nan khổ cực; gian khổ ê chề.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 他 患有 阳痿
- Anh ấy mắc chứng liệt dương.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
患›
灾›