灾患 zāihuàn
volume volume

Từ hán việt: 【tai hoạn】

Đọc nhanh: 灾患 (tai hoạn). Ý nghĩa là: tai hoạ; tai nạn; hoạn.

Ý Nghĩa của "灾患" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灾患 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tai hoạ; tai nạn; hoạn

灾害;灾难

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾患

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • volume volume

    - huàn le 重病 zhòngbìng yàng

    - Anh ấy mắc bệnh nặng.

  • volume volume

    - 饱经忧患 bǎojīngyōuhuàn

    - đã trải qua quá nhiều gian nan khổ cực; gian khổ ê chề.

  • volume volume

    - 患上 huànshàng le 严重 yánzhòng de 肠炎 chángyán

    - Anh ấy bị viêm ruột nặng.

  • volume volume

    - 储蓄 chǔxù dōu 捐献 juānxiàn gěi 灾区 zāiqū le

    - Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 阳痿 yángwěi

    - Anh ấy mắc chứng liệt dương.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 加州 jiāzhōu huì 发生 fāshēng 灾难性 zāinànxìng de 地震 dìzhèn

    - Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.

  • volume volume

    - huàn le 重感冒 zhònggǎnmào 而且 érqiě 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán

    - Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLP (中中心)
    • Bảng mã:U+60A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zāi
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:丶丶フ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JF (十火)
    • Bảng mã:U+707E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao