Đọc nhanh: 灯虎 (đăng hổ). Ý nghĩa là: đố đèn (một trò chơi truyền thống của Trung Quốc.). Ví dụ : - 打灯虎儿。 chơi đố đèn
灯虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đố đèn (một trò chơi truyền thống của Trung Quốc.)
(灯虎儿) 灯谜
- 打 灯虎 儿
- chơi đố đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯虎
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 打 灯虎 儿
- chơi đố đèn
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
虎›