火钳拶问 huǒqián zā wèn
volume volume

Từ hán việt: 【hoả kiềm tạt vấn】

Đọc nhanh: 火钳拶问 (hoả kiềm tạt vấn). Ý nghĩa là: kìm chín.

Ý Nghĩa của "火钳拶问" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火钳拶问 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kìm chín

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火钳拶问

  • volume volume

    - 一背 yībèi 柴火 cháihuo 足够 zúgòu yòng le

    - Một bó củi là đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 一下 yīxià dào 火车站 huǒchēzhàn 怎么 zěnme zǒu

    - Cho hỏi một chút, đến ga tàu đi như thế nào?

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - gǎn wèn 这里 zhèlǐ 怎么 zěnme 火车站 huǒchēzhàn

    - Dám hỏi đây đi đến ga tàu như thế nào?

  • volume volume

    - wèn 身上 shēnshàng 是否 shìfǒu dài zhe 打火机 dǎhuǒjī

    - Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 失火 shīhuǒ 连累 liánlěi le 邻居 línjū

    - một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 十万火急 shíwànhuǒjí

    - Vấn đề này vô cùng khẩn cấp.

  • volume volume

    - 发泄 fāxiè 怒火 nùhuǒ duì 解决问题 jiějuéwèntí 没有 méiyǒu 帮助 bāngzhù

    - Trút giận không giúp giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zā , Zá , Zǎn
    • Âm hán việt: Tạt
    • Nét bút:一丨一フフフノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVVN (手女女弓)
    • Bảng mã:U+62F6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiềm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTM (重金廿一)
    • Bảng mã:U+94B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao