Đọc nhanh: 平口火钳 (bình khẩu hoả kiềm). Ý nghĩa là: kìm rèn miệng bằng.
平口火钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kìm rèn miệng bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平口火钳
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 口谈 和平
- miệng nói hoà bình.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 火车 驰行 在 广阔 的 平原 上
- Tàu hỏa chạy trên đồng bằng rộng lớn.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
平›
火›
钳›