部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dới.giới】
Đọc nhanh: 瀣 (dới.giới). Ý nghĩa là: sương; sương mù; sương muối.
瀣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương; sương mù; sương muối
沆瀣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀣
瀣›
Tập viết