部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoát mạch】
Đọc nhanh: 濊貊 (hoát mạch). Ý nghĩa là: Yemaek, nhóm dân tộc cổ đại của Mãn Châu và Triều Tiên, tiền thân của vương quốc Goguryeo Hàn Quốc.
濊貊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yemaek, nhóm dân tộc cổ đại của Mãn Châu và Triều Tiên, tiền thân của vương quốc Goguryeo Hàn Quốc
Yemaek, ancient ethnic group of Manchuria and Korea, precursors of Korean Goguryeo kingdom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濊貊
濊›
Tập viết
貊›