濊貊 huì mò
volume volume

Từ hán việt: 【hoát mạch】

Đọc nhanh: 濊貊 (hoát mạch). Ý nghĩa là: Yemaek, nhóm dân tộc cổ đại của Mãn Châu và Triều Tiên, tiền thân của vương quốc Goguryeo Hàn Quốc.

Ý Nghĩa của "濊貊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

濊貊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yemaek, nhóm dân tộc cổ đại của Mãn Châu và Triều Tiên, tiền thân của vương quốc Goguryeo Hàn Quốc

Yemaek, ancient ethnic group of Manchuria and Korea, precursors of Korean Goguryeo kingdom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濊貊

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Huì , Huò , Wèi
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát , Uế
    • Nét bút:丶丶一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYMH (水卜一竹)
    • Bảng mã:U+6FCA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHMA (月竹一日)
    • Bảng mã:U+8C8A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp