volume volume

Từ hán việt: 【mạch】

Đọc nhanh: (mạch). Ý nghĩa là: dân tộc Mạch (dân tộc thiểu số thời xưa ở phương Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Mạch (dân tộc thiểu số thời xưa ở phương Bắc, Trung Quốc)

中国古代称东北方的民族

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHMA (月竹一日)
    • Bảng mã:U+8C8A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp