huì
volume volume

Từ hán việt: 【hoát.uế.khoát】

Đọc nhanh: (hoát.uế.khoát). Ý nghĩa là: mở rộng (như nước), bao la.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mở rộng (như nước)

expansive (as of water)

✪ 2. bao la

vast

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Huì , Huò , Wèi
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát , Uế
    • Nét bút:丶丶一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYMH (水卜一竹)
    • Bảng mã:U+6FCA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp