部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoát.uế.khoát】
Đọc nhanh: 濊 (hoát.uế.khoát). Ý nghĩa là: mở rộng (như nước), bao la.
濊 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mở rộng (như nước)
expansive (as of water)
✪ 2. bao la
vast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濊
濊›
Tập viết