dàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cúng mãn tang; cúng đoạn tang; cúng xả tang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúng mãn tang; cúng đoạn tang; cúng xả tang

古时丧家除服的祭祀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+12 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tǎn
    • Âm hán việt: Đạm
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Thương hiệt:IFMWJ (戈火一田十)
    • Bảng mã:U+79AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp