部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 禫 (_). Ý nghĩa là: cúng mãn tang; cúng đoạn tang; cúng xả tang.
禫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúng mãn tang; cúng đoạn tang; cúng xả tang
古时丧家除服的祭祀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禫
禫›
Tập viết