Đọc nhanh: 澳网 (áo võng). Ý nghĩa là: Úc mở rộng (giải quần vợt).
✪ 1. Úc mở rộng (giải quần vợt)
Australian Open (tennis tournament)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳网
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
澳›
网›