Đọc nhanh: 潮呼呼的 (triều hô hô đích). Ý nghĩa là: ẩm sì sì. Ví dụ : - 接连下了几天雨,屋子里什么都是潮呼呼的。 mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.
潮呼呼的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩm sì sì
- 接连 下 了 几天 雨 , 屋子里 什么 都 是 潮呼呼 的
- mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮呼呼的
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 渣 男 是 对 坏 男人 的 称呼
- “ Tra nam” là cách xưng hô đối với đàn ông tồi.
- 先生 是 一种 常见 的 正式 称呼
- "Quý ông" là một cách gọi trang trọng phổ biến.
- 接连 下 了 几天 雨 , 屋子里 什么 都 是 潮呼呼 的
- mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.
- 他 有 打呼噜 的 毛病
- Anh có cái tật hay ngáp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
潮›
的›