Đọc nhanh: 潮漉漉的 (triều lộc lộc đích). Ý nghĩa là: ẩm sì sì.
潮漉漉的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩm sì sì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮漉漉的
- 你 的 技术 也 太潮 了
- Kỹ thuật của bạn dở quá.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 我们 观察 潮流 的 变化
- Chúng tôi quan sát sự thay đổi của thủy triều.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漉›
潮›
的›