潇潇 xiāoxiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu tiêu】

Đọc nhanh: 潇潇 (tiêu tiêu). Ý nghĩa là: rả rích (mưa gió), mưa lất phất; mưa bụi; mưa phùn. Ví dụ : - 风雨潇潇。 mưa gió rả rích

Ý Nghĩa của "潇潇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潇潇 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rả rích (mưa gió)

形容刮风下雨

Ví dụ:
  • volume volume

    - fēng 雨潇潇 yǔxiāoxiāo

    - mưa gió rả rích

✪ 2. mưa lất phất; mưa bụi; mưa phùn

形容小雨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潇潇

  • volume volume

    - 台风 táifēng ér 潇洒 xiāosǎ

    - phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 潇洒 xiāosǎ de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy lựa chọn cuộc sống tự do.

  • volume volume

    - de 谈吐 tántǔ 非常 fēicháng 潇洒 xiāosǎ

    - Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù de 姿势 zīshì hěn 潇洒 xiāosǎ

    - Dáng đi của anh ấy rất phóng khoáng.

  • volume volume

    - 潇洒 xiāosǎ 挥手告别 huīshǒugàobié 朋友 péngyou

    - Cô ấy tiêu sái vẫy tạm biệt bạn bè.

  • volume volume

    - guò shàng le 潇洒 xiāosǎ de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy trải qua một cuộc sống tự tại.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zǒu hěn 潇洒 xiāosǎ

    - Anh ấy luôn đi rất phóng khoáng.

  • volume volume

    - 潇洒 xiāosǎ 转身 zhuǎnshēn 离开 líkāi

    - Cô ấy tiêu sái quay lưng bước đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XETLX (重水廿中重)
    • Bảng mã:U+6F47
    • Tần suất sử dụng:Trung bình