部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lộc】
Đọc nhanh: 漉 (lộc). Ý nghĩa là: lọc; nhỏ từng giọt. Ví dụ : - 漉网。 màng lọc.. - 漉酒。 lọc rượu.
漉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc; nhỏ từng giọt
液体往下渗;滤
- 漉 lù 网 wǎng
- màng lọc.
- 漉 lù 酒 jiǔ
- lọc rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漉
漉›
Tập viết