Đọc nhanh: 滹沱 (hô đà). Ý nghĩa là: Hô Đà.
滹沱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hô Đà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滹沱
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 大雨滂沱
- mưa rất to; mưa như trút nước.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
沱›
滹›