Đọc nhanh: 滤镜 (lự kính). Ý nghĩa là: bộ lọc; filter. Ví dụ : - 她给照片加了滤镜。 Cô ấy đã thêm bộ lọc vào ảnh.. - 他用黑白滤镜拍照。 Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.. - 你可以选择其他滤镜。 Bạn có thể chọn bộ lọc khác.
滤镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lọc; filter
Photoshop图像特殊效果
- 她 给 照片 加 了 滤镜
- Cô ấy đã thêm bộ lọc vào ảnh.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
- 你 可以 选择 其他 滤镜
- Bạn có thể chọn bộ lọc khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤镜
- 他 骑 摩托 时 总 戴 风镜
- Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 他 拿 着 过滤纸
- Anh ấy cầm giấy lọc.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
- 你 可以 选择 其他 滤镜
- Bạn có thể chọn bộ lọc khác.
- 她 给 照片 加 了 滤镜
- Cô ấy đã thêm bộ lọc vào ảnh.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滤›
镜›