Đọc nhanh: 滑沙 (hoạt sa). Ý nghĩa là: trượt ván cát.
滑沙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt ván cát
sandboarding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑沙
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
滑›