Đọc nhanh: 滂濞 (bàng tị). Ý nghĩa là: Tiếng nước chảy mạnh. Nước mưa tràn trề. ◇Hán Thư 漢書: Quán liệt khuyết chi đảo cảnh hề; thiệp Phong Long chi bàng tị 貫列缺之倒景兮; 涉豐隆之滂濞 (Tư Mã Tương Như truyện hạ 司馬相如傳下).Đông nhiều; thịnh..
滂濞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nước chảy mạnh. Nước mưa tràn trề. ◇Hán Thư 漢書: Quán liệt khuyết chi đảo cảnh hề; thiệp Phong Long chi bàng tị 貫列缺之倒景兮; 涉豐隆之滂濞 (Tư Mã Tương Như truyện hạ 司馬相如傳下).Đông nhiều; thịnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂濞
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 大雨滂沱
- mưa rất to; mưa như trút nước.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
滂›
濞›