滂濞 pāng bì
volume volume

Từ hán việt: 【bàng tị】

Đọc nhanh: 滂濞 (bàng tị). Ý nghĩa là: Tiếng nước chảy mạnh. Nước mưa tràn trề. ◇Hán Thư 漢書: Quán liệt khuyết chi đảo cảnh hề; thiệp Phong Long chi bàng tị 貫列缺之倒景兮; 涉豐隆之滂濞 (Tư Mã Tương Như truyện hạ 司馬相如傳下).Đông nhiều; thịnh..

Ý Nghĩa của "滂濞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滂濞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng nước chảy mạnh. Nước mưa tràn trề. ◇Hán Thư 漢書: Quán liệt khuyết chi đảo cảnh hề; thiệp Phong Long chi bàng tị 貫列缺之倒景兮; 涉豐隆之滂濞 (Tư Mã Tương Như truyện hạ 司馬相如傳下).Đông nhiều; thịnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂濞

  • volume volume

    - 涕泗滂沱 tìsìpāngtuó ( 形容 xíngróng hěn 利害 lìhài 眼泪 yǎnlèi 鼻涕 bítì liú 很多 hěnduō )

    - khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.

  • volume volume

    - 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó

    - mưa rất to; mưa như trút nước.

  • volume volume

    - zhè 一带 yīdài 连日 liánrì 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Pāng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYBS (水卜月尸)
    • Bảng mã:U+6EC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Bì , Pì
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHUL (水竹山中)
    • Bảng mã:U+6FDE
    • Tần suất sử dụng:Thấp