Đọc nhanh: 溪径 (khê kính). Ý nghĩa là: kênh, con đường, đi qua.
溪径 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kênh
channel
✪ 2. con đường
path
✪ 3. đi qua
way through
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪径
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 鲜花 奂 然香 满径
- Hoa tươi nhiều thơm tràn ngập.
- 他 通过 捷径 到达 了 目的地
- Anh ấy đã đến đích bằng cách đi đường tắt.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 他 没 等 会议 结束 就 径自 离去
- anh ấy chẳng đợi hội nghị kết thúc, đi thẳng ra ngoài.
- 他 这种 欺上瞒下 的 行径 遭到 老师 的 严厉批评
- Hành vi dối trên lừa dưới của anh ta bị giáo viên phê bình.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
溪›