部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mãng mãng】
Đọc nhanh: 漭漭 (mãng mãng). Ý nghĩa là: bao la; mênh mông.
✪ 1. bao la; mênh mông
形容广阔无边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漭漭
漭›
Tập viết