Đọc nhanh: 湘潭 (tương đàm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Xiangtan ở Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Xiangtan ở Hồ Nam
Xiangtan prefecture level city in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湘潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 这个 潭 的 水 很 清澈
- Nước ở hồ này rất trong.
- 潭 先生 是 一位 老师
- Ông Đàm là một giáo viên.
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湘›
潭›