湔洗 jiān xǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiên tẩy】

Đọc nhanh: 湔洗 (tiên tẩy). Ý nghĩa là: rửa sạch; tẩy sạch, làm sạch; thanh lọc; rửa sạch.

Ý Nghĩa của "湔洗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湔洗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rửa sạch; tẩy sạch

洗濯

✪ 2. làm sạch; thanh lọc; rửa sạch

除去;洗刷 (耻辱、污点等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湔洗

  • volume volume

    - 一到 yídào jiā jiù 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 经过 jīngguò 一场 yīchǎng 暴风雨 bàofēngyǔ de 冲洗 chōngxǐ 好像 hǎoxiàng 格外 géwài 干净 gānjìng le

    - qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.

  • volume volume

    - jiān

    - rửa ráy; tắm rửa.

  • volume volume

    - 勤洗手 qínxǐshǒu

    - Anh ấy thường xuyên rửa tay.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 洗雪 xǐxuě 国耻 guóchǐ

    - Anh ấy quyết tâm rửa sạch sự nhục nhã của đất nước.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 洗手 xǐshǒu 不再 bùzài zuò 坏事 huàishì

    - Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每周 měizhōu yào 两次 liǎngcì 卧室 wòshì 用品 yòngpǐn 床单 chuángdān 枕头套 zhěntoutào 床罩 chuángzhào 桌布 zhuōbù 餐巾 cānjīn

    - Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn

  • - 他们 tāmen chē 送到 sòngdào 洗车 xǐchē diàn 清洗 qīngxǐ

    - Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Zàn , Zhǎn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETBN (水廿月弓)
    • Bảng mã:U+6E54
    • Tần suất sử dụng:Thấp