渣男 zhā nán
volume volume

Từ hán việt: 【tra nam】

Đọc nhanh: 渣男 (tra nam). Ý nghĩa là: tra nam; đàn ông tồi; đàn ông cặn bã. Ví dụ : - 他是一个渣男。 Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.. - 她不想和渣男约会。 Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.. - 渣男常常伤害别人。 Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.

Ý Nghĩa của "渣男" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渣男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tra nam; đàn ông tồi; đàn ông cặn bã

不求上进或品质恶劣的男人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè zhā nán

    - Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng zhā nán 约会 yuēhuì

    - Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.

  • volume volume

    - zhā nán 常常 chángcháng 伤害 shānghài 别人 biérén

    - Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渣男

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - zhā nán 常常 chángcháng 伤害 shānghài 别人 biérén

    - Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng zhā nán 约会 yuēhuì

    - Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.

  • volume volume

    - shì zhā nán

    - ANh ta là một người con trai tồi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè zhā nán

    - Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.

  • volume volume

    - zhā nán shì duì huài 男人 nánrén de 称呼 chēnghū

    - “ Tra nam” là cách xưng hô đối với đàn ông tồi.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao