zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hử.chử】

Đọc nhanh: (hử.chử). Ý nghĩa là: bãi; cồn; đảo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi; cồn; đảo

水中间的小块陆地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử , Hử
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJKA (水十大日)
    • Bảng mã:U+6E1A
    • Tần suất sử dụng:Thấp