Đọc nhanh: 清城 (thanh thành). Ý nghĩa là: Quận Qingcheng của thành phố Qingyuan 清远 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Qingcheng của thành phố Qingyuan 清远 市, Quảng Đông
Qingcheng district of Qingyuan city 清远市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清城
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 紫禁城 是 明清两代 的 皇宫
- Tử Cấm Thành là hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
清›