Đọc nhanh: 清城区 (thanh thành khu). Ý nghĩa là: Quận Qingcheng của thành phố Qingyuan 清远 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Qingcheng của thành phố Qingyuan 清远 市, Quảng Đông
Qingcheng district of Qingyuan city 清远市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清城区
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
清›