深色 shēn sè
volume volume

Từ hán việt: 【thâm sắc】

Đọc nhanh: 深色 (thâm sắc). Ý nghĩa là: Màu đậm, tối, thắm, màu sẫm.

Ý Nghĩa của "深色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

深色 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Màu đậm, tối

色彩纯度低的颜色就深,色彩的纯度指的就是色彩的纯净度。任一纯色可根据添加灰色的多少来改变它的纯度。英文名深色的单词是dark,深色通常比较暗。

✪ 2. thắm

(颜色) 浓

✪ 3. màu sẫm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深色

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - 夜色 yèsè 如浓稠 rúnóngchóu de 墨砚 mòyàn 深沉 shēnchén 得化 déhuà 不开 bùkāi

    - Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 小草 xiǎocǎo 变成 biànchéng 深绿色 shēnlǜsè le

    - Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 画儿 huàer de 颜色 yánsè 有点 yǒudiǎn shēn

    - Màu sắc của bức tranh này có chút đậm.

  • volume volume

    - zhè 裤子 kùzi de 颜色 yánsè 太深 tàishēn le

    - Quần này màu thẫm quá.

  • volume volume

    - 深色 shēnsè 衣服 yīfú 浅色 qiǎnsè 衣服 yīfú yào 耐脏 nàizàng 一些 yīxiē

    - Quần áo tối màu có khả năng chống bám bẩn tốt hơn quần áo sáng màu.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 月季 yuèjì de 叶子 yèzi shì 深绿色 shēnlǜsè de

    - Lá hồng có màu xanh đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao