Đọc nhanh: 淫魔 (dâm ma). Ý nghĩa là: dâm ô, con quỷ dâm dục, kẻ biến thái.
淫魔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dâm ô
lecher
✪ 2. con quỷ dâm dục
lewd demon
✪ 3. kẻ biến thái
pervert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫魔
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 你 见 过 食人魔 吗
- Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 你 真该 看看 他 是 怎么 玩 魔方 的
- Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.
- 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
魔›