Đọc nhanh: 淫靡 (dâm mĩ). Ý nghĩa là: (của âm nhạc) dâm đãng, suy đồi, xa hoa lộng lẫy.
淫靡 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (của âm nhạc) dâm đãng
(of music) lascivious
✪ 2. suy đồi
decadent
✪ 3. xa hoa lộng lẫy
extravagantly showy
✪ 4. nói dối
profligate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫靡
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 天下 靡然 从 之
- thiên hạ đều theo.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 奸淫掳掠
- cướp bóc hãm hiếp.
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
- 披靡
- tan rã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
靡›