淫靡 yínmí
volume volume

Từ hán việt: 【dâm mĩ】

Đọc nhanh: 淫靡 (dâm mĩ). Ý nghĩa là: (của âm nhạc) dâm đãng, suy đồi, xa hoa lộng lẫy.

Ý Nghĩa của "淫靡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淫靡 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (của âm nhạc) dâm đãng

(of music) lascivious

✪ 2. suy đồi

decadent

✪ 3. xa hoa lộng lẫy

extravagantly showy

✪ 4. nói dối

profligate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫靡

  • volume volume

    - 淫秽 yínhuì 书刊 shūkān

    - sách báo đồi truỵ.

  • volume volume

    - 天下 tiānxià 靡然 mǐrán cóng zhī

    - thiên hạ đều theo.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 淫劳 yínláo 身体 shēntǐ 疲惫 píbèi

    - Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 期间 qījiān 敌人 dírén 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.

  • volume volume

    - 食量 shíliàng 淫盛 yínshèng 身体 shēntǐ 受不了 shòubùliǎo

    - Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.

  • volume volume

    - 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - cướp bóc hãm hiếp.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 意淫 yìyín 自己 zìjǐ zài 户外 hùwài

    - Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?

  • volume volume

    - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình