部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tùng.tung】
Đọc nhanh: 潀 (tùng.tung). Ý nghĩa là: chỗ hợp dòng; ngã ba sông, chảy xiết; dòng chảy xiết.
✪ 1. chỗ hợp dòng; ngã ba sông
小水流入大水亦指众水相会处
✪ 2. chảy xiết; dòng chảy xiết
急流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潀
潀›
Tập viết