cóng
volume volume

Từ hán việt: 【tông】

Đọc nhanh: (tông). Ý nghĩa là: ngọc (hình vuông, chính giữa có lỗ thủng hình tròn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc (hình vuông, chính giữa có lỗ thủng hình tròn)

古代一种玉器,方柱形,中有圆孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGJMF (一土十一火)
    • Bảng mã:U+742E
    • Tần suất sử dụng:Thấp