Đọc nhanh: 斜交涵洞 (tà giao hàm động). Ý nghĩa là: cống xiên chéo.
斜交涵洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống xiên chéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜交涵洞
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 桥涵 ( 桥 和 涵洞 )
- cầu cống
- 涵洞 里 经常 有 小 动物 出没
- Thường có động vật nhỏ xuất hiện trong ống cống.
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
斜›
洞›
涵›