Đọc nhanh: 涵摄 (hàm nhiếp). Ý nghĩa là: đồng hóa, ghi lại.
涵摄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hóa
to assimilate
✪ 2. ghi lại
to subsume
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵摄
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 他 架起 了 摄像机
- Anh ấy dựng máy quay phim lên.
- 他 的 胸怀 涵容 一切
- Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.
- 他 摄 了 一口 凉水
- Anh ấy hút một ngụm nước lạnh.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 他 正在 学习 摄影 技巧
- Anh ấy đang học kỹ thuật nhiếp ảnh.
- 他 的 摄像机 坏 了
- Máy quay phim của tôi hỏng rồi.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摄›
涵›