螲蟷 dié dāng
volume volume

Từ hán việt: 【điệt đương】

Đọc nhanh: 螲蟷 (điệt đương). Ý nghĩa là: nhện đất.

Ý Nghĩa của "螲蟷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螲蟷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhện đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螲蟷

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Trất , Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJCG (中戈十金土)
    • Bảng mã:U+87B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp